I. Giới thiệu
Trong quá trình đọc, chúng ta thường cần suy ra ý nghĩa của từ hoặc hiểu ý nghĩa tiềm ẩn của một văn bản dựa trên các manh mối theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại tín hiệu ngữ cảnh khác nhau và các ví dụ về ứng dụng của chúng trong thực tế để giúp người đọc hiểu rõ hơn và sử dụng các tín hiệu theo ngữ cảnh.
2Biệt Kích May Mắn ™™. Định nghĩa và phân loại
Các tín hiệu theo ngữ cảnh đề cập đến sự đa dạng của thông tin được cung cấp trong bối cảnh ngôn ngữ giúp hiểu ý nghĩa của một từ hoặc câu. Theo hình thức và chức năng, các tín hiệu theo ngữ cảnh có thể được chia thành các loại sau:
1. Tín hiệu từ vựng: thông tin được cung cấp thông qua các cụm từ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, v.v. Ví dụ: “Ca sĩ này có giọng trầm, mang lại cảm giác sâu sắc. Các từ “thấp” và “sâu” là những tín hiệu từ vựng.
2. Tín hiệu ngữ pháp: thông tin được cung cấp thông qua cấu trúc câu, mối quan hệ ngữ pháp, v.v. Ví dụ: “Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã hoàn thành công việc truyền giáo của mình.” “đã” trong là một gợi ý ngữ pháp biểu thị thì hoàn hảo.
3. Manh mối ngữ nghĩa ngữ nghĩa: Thông tin được cung cấp thông qua nội dung ngữ cảnh, kiến thức cơ bản, v.v. Ví dụ: “Khi nói về một trận bóng đá, anh ấy nói: ‘Chúng tôi đã thua một mớ hỗn độn. Kết hợp với bối cảnh của một trận đấu bóng đá, ý nghĩa của thất bại có thể được suy ra.
4. Manh mối nền tảng văn hóa: thông tin liên quan đến văn hóa, phong tục, lịch sử và các nguồn gốc khác cụ thể. Ví dụ: “Anh ấy nhận được rất nhiều phong bì đỏ trong dịp Tết Nguyên đánJamesBond. “Phong bì đỏ” là một món quà của người lớn tuổi cho thế hệ trẻ trong Lễ hội mùa xuân trong văn hóa Trung Quốc.
3. Ví dụ
1. Ví dụ về tín hiệu từ vựng
Câu ví dụ: “Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp và rất bắt mắt tại vũ hội.” ”
Manh mối từ vựng: Thông qua các từ như “xinh đẹp” và “vũ hội”, có thể suy ra rằng đây là một chiếc váy đẹp cho các dịp vũ hội.
2. Ví dụ về manh mối ngữ pháp
Câu ví dụ: “Anh ấy đã làm một công việc tốt và được giáo viên khen ngợi.” ”
Tín hiệu ngữ pháp: Thông qua cấu trúc câu, có thể thấy rằng “anh ấy đã làm rất tốt” là lý do “được giáo viên khen ngợi”, và mối quan hệ ngữ pháp này giúp hiểu được ý nghĩa của câu.
3. Ví dụ về tín hiệu ngữ cảnh ngữ nghĩa
Câu ví dụ: “Bài viết đầy những rung cảm buồn, và tác giả dường như đã trải qua điều gì đó đáng tiếc.” ”
Tín hiệu ngữ cảnh: Thông qua ngôn ngữ và mô tả trong văn bản, nỗi buồn của tác giả có thể được cảm nhận, dẫn đến suy đoán rằng tác giả có thể đã trải qua điều gì đó đáng tiếc.
4. Ví dụ về tín hiệu nền tảng văn hóa
Câu ví dụ: “Ở Trung Quốc, Lễ hội mùa xuân là một lễ hội cho cả gia đình. ”
Manh mối nền tảng văn hóa: Lễ hội mùa xuân là một lễ hội truyền thống rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, và kiến thức nền tảng này giúp hiểu ý nghĩa của câu.
IV. Kết luận
Các tín hiệu theo ngữ cảnh đóng một vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu. Bằng cách nắm vững các loại tín hiệu ngữ cảnh khác nhau và các ví dụ của chúng, chúng ta có thể hiểu ý nghĩa của văn bản chính xác hơn và cải thiện hiệu quả đọc. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người đọc sử dụng tốt hơn các tín hiệu theo ngữ cảnh và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình.